Tật khúc xạ là một trong những vấn đề về thị lực phổ biến nhất hiện nay, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới. Đây là tình trạng mắt không thể tập trung chính xác ánh sáng lên võng mạc, dẫn đến việc nhìn mờ hoặc nhòe ở các khoảng cách khác nhau. Vậy tật khúc xạ là gì, có những loại phổ biến nào và làm sao để phòng ngừa? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
1. Tật khúc xạ là gì?
Tật khúc xạ (Refractive Error) là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến suy giảm thị lực. Đây là tình trạng mà ánh sáng không được hội tụ đúng điểm trên võng mạc, khiến hình ảnh trở nên mờ. Vậy tật khúc xạ là gì, và làm sao để nhận biết? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
1.1. Tật khúc xạ hoạt động như thế nào?
Giác mạc và thủy tinh thể đóng vai trò quan trọng trong việc khúc xạ ánh sáng, giúp hình ảnh được hội tụ trên võng mạc. Khi mắt có sự biến dạng ở giác mạc hoặc thủy tinh thể, ánh sáng không thể hội tụ đúng cách, dẫn đến việc nhìn không rõ.
1.2. Những yếu tố ảnh hưởng đến tật khúc xạ
Có nhiều yếu tố dẫn đến tật khúc xạ, từ yếu tố di truyền cho đến thói quen sinh hoạt và điều kiện làm việc hàng ngày. Việc sử dụng thiết bị điện tử quá nhiều hoặc làm việc trong điều kiện thiếu ánh sáng cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc tật khúc xạ.
2. Các loại tật khúc xạ phổ biến
Tật khúc xạ bao gồm nhiều loại khác nhau, trong đó ba loại phổ biến nhất là cận thị (myopia), viễn thị (hyperopia), và loạn thị (astigmatism). Mỗi loại tật khúc xạ đều ảnh hưởng đến thị lực theo cách riêng biệt.
2.1. Cận thị (Myopia)
Cận thị là một loại tật khúc xạ mà người bệnh có thể nhìn rõ các vật ở gần, nhưng gặp khó khăn khi nhìn xa. Cận thị xảy ra khi nhãn cầu quá dài hoặc giác mạc quá cong, làm cho ánh sáng hội tụ trước võng mạc thay vì đúng điểm trên võng mạc. Điều này khiến các vật ở xa bị mờ.
2.1.1. Nguyên nhân cận thị:
Di truyền: Cận thị có xu hướng di truyền trong gia đình. Nếu cha mẹ cận thị, nguy cơ con cái bị cận thị cũng tăng lên.
Thói quen sinh hoạt: Việc đọc sách, sử dụng máy tính, điện thoại trong thời gian dài mà không nghỉ ngơi hợp lý làm tăng nguy cơ mắc cận thị.
2.1.2. Dấu hiệu nhận biết cận thị:
Nhìn mờ khi xa: Người bị cận thị gặp khó khăn khi nhìn xa, chẳng hạn như đọc biển hiệu đường phố hoặc nhìn bảng trong lớp học.
Nheo mắt: Thường xuyên phải nheo mắt để nhìn rõ các vật ở xa.
Mỏi mắt và đau đầu: Thị lực không rõ ràng khiến mắt phải làm việc nhiều hơn, gây mỏi mắt và nhức đầu, đặc biệt khi nhìn xa trong thời gian dài.
2.1.3. Cách điều chỉnh và điều trị cận thị:
Kính gọng hoặc kính áp tròng: Kính có độ thích hợp sẽ giúp ánh sáng tập trung đúng vào võng mạc, giúp cải thiện tầm nhìn.
Phẫu thuật LASIK hoặc PRK: Những phương pháp phẫu thuật này sử dụng tia laser để tái tạo giác mạc, giúp ánh sáng hội tụ chính xác vào võng mạc.
Ortho-K (Orthokeratology): Đây là phương pháp điều chỉnh tạm thời hình dạng giác mạc bằng kính áp tròng đeo ban đêm, giúp cải thiện thị lực vào ban ngày.
2.2. Viễn thị (Hyperopia)
Viễn thị là tình trạng mắt có khả năng nhìn rõ các vật ở xa nhưng gặp khó khăn khi nhìn gần. Tình trạng này xảy ra khi nhãn cầu quá ngắn hoặc giác mạc không đủ cong, làm ánh sáng hội tụ sau võng mạc.
2.2.1. Nguyên nhân viễn thị:
Di truyền: Viễn thị thường do yếu tố di truyền. Các bất thường trong cấu trúc mắt có thể gây ra viễn thị từ nhỏ.
Tuổi tác: Tuổi tác cao có thể làm giảm khả năng điều tiết của thủy tinh thể, dẫn đến viễn thị.
2.2.2. Dấu hiệu nhận biết viễn thị:
Mắt căng thẳng và mỏi: Người bị viễn thị dễ mỏi mắt khi đọc sách hoặc làm việc với các vật ở khoảng cách gần.
Mờ khi nhìn gần: Khả năng nhìn các vật ở gần, chẳng hạn như đọc báo, có thể gặp khó khăn.
Nhức đầu: Việc phải điều tiết quá mức để nhìn rõ có thể dẫn đến đau đầu, đặc biệt sau khi làm việc ở khoảng cách gần trong thời gian dài.
2.2.3. Cách điều chỉnh và điều trị viễn thị:
Kính hoặc kính áp tròng: Sử dụng kính gọng hoặc kính áp tròng để điều chỉnh tật viễn thị là giải pháp phổ biến nhất.
Phẫu thuật laser: Giống như cận thị, phẫu thuật LASIK hoặc PRK có thể sử dụng để điều chỉnh viễn thị.
2.3. Loạn thị (Astigmatism)
Loạn thị là một dạng tật khúc xạ phức tạp hơn, khi giác mạc hoặc thủy tinh thể không có hình dạng đối xứng hoàn hảo, khiến ánh sáng không thể hội tụ vào một điểm duy nhất trên võng mạc. Điều này dẫn đến hình ảnh bị mờ hoặc méo mó ở mọi khoảng cách.
2.3.1. Nguyên nhân loạn thị:
Di truyền: Loạn thị cũng có thể do di truyền, xuất hiện từ khi sinh ra.
Chấn thương mắt: Các chấn thương hoặc phẫu thuật liên quan đến mắt có thể làm thay đổi hình dạng của giác mạc, gây loạn thị.
2.3.2. Dấu hiệu nhận biết loạn thị:
Nhìn mờ hoặc méo: Hình ảnh có thể bị méo, khó nhìn rõ cả ở gần và xa.
Mỏi mắt và đau đầu: Loạn thị thường gây căng thẳng mắt, dẫn đến mỏi mắt và đau đầu khi tập trung nhìn lâu.
Khó tập trung: Việc nhìn hình ảnh không rõ ràng khiến người bệnh khó duy trì sự tập trung, đặc biệt khi làm việc trong thời gian dài.
2.3.3. Cách điều chỉnh và điều trị loạn thị:
Kính đặc biệt: Kính trụ hoặc kính áp tròng được thiết kế riêng để điều chỉnh loạn thị.
Phẫu thuật laser: LASIK hoặc PRK có thể được sử dụng để tái định hình giác mạc và khắc phục loạn thị.
3. Dấu hiệu nhận biết tật khúc xạ
3.1. Nhìn mờ hoặc hình ảnh méo mó
Người mắc tật khúc xạ thường có thị lực không rõ ràng, nhìn mờ ở khoảng cách gần hoặc xa, tùy thuộc vào loại tật khúc xạ mà họ mắc phải.
3.2. Nheo mắt khi nhìn
Nheo mắt là một trong những dấu hiệu phổ biến của tật khúc xạ. Việc này giúp cải thiện tầm nhìn tạm thời bằng cách làm thay đổi góc khúc xạ ánh sáng.
3.3. Mỏi mắt và đau đầu:
Khi mắt phải điều tiết quá mức để nhìn rõ, người mắc tật khúc xạ thường cảm thấy mỏi mắt và đau đầu, đặc biệt sau khi làm việc liên tục trong thời gian dài.
3.4. Nhìn đôi hoặc nhìn mờ ở cả gần và xa
Một số người mắc loạn thị có thể thấy hình ảnh bị nhòe hoặc nhân đôi, khó tập trung vào các vật thể ở cả gần lẫn xa.
4. Cách phòng ngừa tật khúc xạ
Phòng ngừa tật khúc xạ không phải lúc nào cũng dễ dàng, đặc biệt là với các yếu tố di truyền. Tuy nhiên, vẫn có những biện pháp hữu hiệu giúp bảo vệ mắt và ngăn ngừa nguy cơ mắc các tật khúc xạ.
4.1. Áp dụng quy tắc 20-20-20
Để giảm áp lực lên mắt khi sử dụng thiết bị điện tử, hãy áp dụng quy tắc 20-20-20: Mỗi 20 phút, hãy nhìn xa 20 feet (khoảng 6 mét) trong 20 giây để mắt được thư giãn.
4.2. Duy trì chế độ dinh dưỡng tốt cho mắt
Bổ sung các loại thực phẩm giàu vitamin A, C, E, và Omega-3 như cà rốt, rau xanh, và cá giúp tăng cường sức khỏe mắt. Những chất dinh dưỡng này giúp cải thiện tầm nhìn và ngăn ngừa một số bệnh về mắt.
4.3. Đảm bảo ánh sáng làm việc đầy đủ
Hãy luôn đảm bảo làm việc trong môi trường đủ ánh sáng. Điều này không chỉ giúp mắt đỡ căng thẳng mà còn ngăn ngừa các vấn đề về tật khúc xạ.
4.4. Kiểm tra mắt định kỳ
Việc kiểm tra mắt định kỳ ít nhất mỗi 6 tháng một lần giúp phát hiện sớm các vấn đề về mắt, từ đó có biện pháp điều chỉnh kịp thời. Trẻ em và người già nên đặc biệt lưu ý điều này.
4.5. Đeo kính bảo vệ mắt
Trong môi trường làm việc có ánh sáng mạnh hoặc tiếp xúc nhiều với máy tính, việc đeo kính bảo vệ mắt là rất quan trọng để tránh tổn thương giác mạc và thủy tinh thể.
5. Cách điều trị tật khúc xạ
5.1. Sử dụng kính mắt hoặc kính áp tròng
Sử dụng kính gọng hoặc kính áp tròng là phương pháp điều chỉnh tật khúc xạ phổ biến và hiệu quả nhất. Kính sẽ giúp ánh sáng hội tụ đúng trên võng mạc, cải thiện thị lực.
5.2. Phẫu thuật khúc xạ
Các phương pháp phẫu thuật như LASIK, PRK hoặc SMILE là các giải pháp tiên tiến để điều chỉnh tật khúc xạ. Bằng cách sử dụng tia laser để tái tạo giác mạc, các phương pháp này giúp loại bỏ hoàn toàn hoặc giảm đáng kể mức độ của tật khúc xạ.
5.3. Phương pháp Ortho-K
Ortho-K là phương pháp điều chỉnh tạm thời hình dạng giác mạc bằng kính áp tròng cứng đeo ban đêm, giúp cải thiện thị lực vào ban ngày mà không cần đeo kính.
Kết luận
Tật khúc xạ là một trong những nguyên nhân chính gây suy giảm thị lực và ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống. Việc hiểu rõ về các loại tật khúc xạ như cận thị, viễn thị, loạn thị, cùng các dấu hiệu nhận biết và cách phòng ngừa sẽ giúp bạn bảo vệ mắt tốt hơn. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào của tật khúc xạ, đừng ngần ngại đến gặp bác sĩ tại Bệnh viện mắt Quốc tế VinEyes mắt để được tư vấn và điều trị kịp thời.