Lác mắt ở trẻ em là một trong những vấn đề thị lực phổ biến có thể ảnh hưởng không chỉ đến thẩm mỹ mà còn tác động tiêu cực đến sự phát triển thị lực và tâm lý của trẻ. Phẫu thuật là phương pháp phổ biến và hiệu quả để điều trị tình trạng này, giúp khôi phục chức năng thị giác và cải thiện ngoại hình. Cùng Bệnh viện Quốc tế VinEyes đi sâu vào quy trình phẫu thuật điều trị lác mắt ở trẻ em từ thăm khám, chuẩn bị, phẫu thuật đến giai đoạn phục hồi và hiệu quả sau phẫu thuật trong bài viết dưới đây.
1. Lác mắt là gì? Nguyên nhân và ảnh hưởng đối với trẻ
1.1. Lác mắt là gì?
Lác mắt (hay còn gọi là lé mắt) là tình trạng hai mắt không đồng thời hướng thẳng về cùng một mục tiêu. Điều này có thể khiến trẻ không nhìn thẳng bằng cả hai mắt cùng lúc, một mắt có thể hướng về trong, ngoài, lên, hoặc xuống trong khi mắt kia nhìn thẳng.
1.2. Các loại lác mắt
- Lác trong (Esotropia): Mắt bị lệch vào trong, hướng về phía mũi.
- Lác ngoài (Exotropia): Mắt bị lệch ra ngoài, hướng về phía tai.
- Lác đứng (Hypertropia hoặc Hypotropia): Một mắt có thể lệch lên trên hoặc xuống dưới.
- Lác luân phiên: Khi trẻ có thể đổi mắt nhìn giữa hai bên, một mắt lệch trong khi mắt kia nhìn thẳng và ngược lại.
1.3. Nguyên nhân gây lác mắt ở trẻ em
Có nhiều nguyên nhân có thể gây ra tình trạng lác mắt, bao gồm:
- Yếu tố bẩm sinh: Trẻ sinh ra có thể bị lác mắt do sự phát triển không đồng đều của các cơ điều khiển mắt.
- Tật khúc xạ không điều trị: Những tật như cận thị, viễn thị, hoặc loạn thị không được điều chỉnh bằng kính có thể gây ra lác.
- Tổn thương thần kinh: Một số trẻ có thể mắc bệnh lý liên quan đến hệ thần kinh trung ương, dẫn đến rối loạn hoạt động của các cơ mắt.
- Các bệnh lý khác: Một số bệnh lý như đục thủy tinh thể bẩm sinh, u mắt, hoặc bệnh lý võng mạc cũng có thể gây ra tình trạng lác.
1.4. Ảnh hưởng của lác mắt đối với trẻ em
Lác mắt nếu không được điều trị kịp thời có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng như:
- Nhược thị: Trẻ có thể phát triển nhược thị, khiến một mắt yếu hơn và không thể nhìn rõ dù đã điều chỉnh bằng kính.
- Mất khả năng thị giác hai mắt: Trẻ không thể sử dụng cả hai mắt cùng lúc, ảnh hưởng đến khả năng cảm nhận chiều sâu và không gian ba chiều.
- Vấn đề tâm lý và xã hội: Trẻ bị lác mắt thường thiếu tự tin trong giao tiếp, gặp khó khăn trong học tập và sinh hoạt do thị lực kém hoặc bị bạn bè trêu chọc.
2. Quy trình phẫu thuật điều trị lác mắt ở trẻ em
2.1. Bước 1: Thăm khám ban đầu
Trước khi tiến hành quy trình phẫu thuật, trẻ cần được thăm khám kỹ lưỡng bởi bác sĩ chuyên khoa mắt để đánh giá chính xác tình trạng lác và đưa ra phương án điều trị phù hợp. Các bước thăm khám bao gồm:
- Kiểm tra thị lực: Bác sĩ sẽ đo thị lực để xác định mức độ ảnh hưởng của lác đối với mắt. Điều này giúp xác định xem trẻ có bị nhược thị hay không.
- Đánh giá vận động cơ mắt: Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra chuyển động của các cơ mắt, nhằm xác định hướng lác và đánh giá mức độ lác (lác trong, ngoài, đứng, hoặc luân phiên).
- Kiểm tra tật khúc xạ: Việc kiểm tra và điều chỉnh các tật khúc xạ như cận thị, viễn thị hoặc loạn thị là rất quan trọng. Trong nhiều trường hợp, việc đeo kính có thể giúp giảm hoặc điều chỉnh lác một phần trước khi cần đến phẫu thuật.
- Thăm khám thần kinh: Đối với một số trẻ, lác mắt có thể liên quan đến các vấn đề về hệ thần kinh, vì vậy bác sĩ có thể yêu cầu thêm các kiểm tra về thần kinh để loại trừ nguyên nhân này.
2.2. Bước 2: Chuẩn bị trước phẫu thuật
Sau khi xác định trẻ cần phải phẫu thuật để điều trị lác, sẽ có một số bước chuẩn bị trước khi phẫu thuật nhằm đảm bảo an toàn tối đa:
- Chế độ dinh dưỡng và nhịn ăn: Trẻ thường phải nhịn ăn và uống trong khoảng 6-8 giờ trước khi phẫu thuật để đảm bảo an toàn khi gây mê toàn thân.
- Kiểm tra sức khỏe tổng quát: Trẻ cần được khám tổng quát để kiểm tra sức khỏe, đảm bảo không mắc các bệnh lý nền có thể gây rủi ro trong quá trình phẫu thuật.
- Giải thích và hướng dẫn cho phụ huynh: Bác sĩ sẽ giải thích chi tiết về quy trình phẫu thuật, các rủi ro và lợi ích để phụ huynh có cái nhìn tổng quan, đồng thời hướng dẫn cách chăm sóc trẻ sau phẫu thuật.
2.3. Bước 3: Thực hiện phẫu thuật
Phẫu thuật lác mắt thường được thực hiện dưới gây mê toàn thân để đảm bảo trẻ không cảm thấy đau và giữ yên trong suốt quá trình. Phẫu thuật kéo dài khoảng 1-2 giờ, tùy thuộc vào mức độ phức tạp của trường hợp lác.
- Gây mê: Trẻ sẽ được gây mê toàn thân, thường được thực hiện bởi bác sĩ gây mê chuyên nghiệp. Sau khi gây mê, bác sĩ phẫu thuật sẽ bắt đầu tiến hành các bước điều chỉnh cơ mắt.
- Điều chỉnh cơ mắt: Phương pháp điều chỉnh cơ mắt sẽ tùy thuộc vào loại lác và tình trạng cụ thể của trẻ:
- Cắt ngắn cơ mắt: Đối với những trường hợp cơ mắt quá yếu hoặc quá dài, bác sĩ sẽ thực hiện việc cắt ngắn cơ để mắt có thể quay lại vị trí thẳng.
- Giãn cơ mắt: Nếu cơ mắt quá mạnh, bác sĩ sẽ làm giãn cơ bằng cách cắt một phần hoặc thay đổi vị trí gắn cơ để giảm lực kéo.
- Kiểm tra và khâu lại: Sau khi điều chỉnh cơ mắt, bác sĩ sẽ kiểm tra lại hướng mắt của trẻ và thực hiện các mũi khâu để cố định cơ ở vị trí mới. Các mũi khâu sẽ tự tiêu sau một thời gian.
2.4. Bước 4: Hậu phẫu – Chăm sóc và theo dõi
Sau phẫu thuật, trẻ sẽ được theo dõi và chăm sóc đặc biệt để đảm bảo mắt hồi phục tốt nhất. Quá trình hậu phẫu bao gồm:
- Theo dõi tại bệnh viện: Trẻ thường sẽ ở lại bệnh viện trong vài giờ để theo dõi các dấu hiệu sinh tồn và đảm bảo không có biến chứng sau phẫu thuật. Sau đó, trẻ có thể về nhà trong ngày.
- Chăm sóc mắt sau phẫu thuật: Mắt của trẻ có thể được băng lại để bảo vệ khỏi bụi bẩn và ngăn ngừa nhiễm trùng. Bác sĩ cũng sẽ chỉ định thuốc nhỏ mắt và thuốc kháng sinh để giảm sưng và phòng tránh viêm nhiễm.
- Hướng dẫn chăm sóc tại nhà: Phụ huynh sẽ được hướng dẫn cách chăm sóc trẻ tại nhà, bao gồm việc nhỏ thuốc đúng giờ, tránh để trẻ dụi mắt, và hạn chế các hoạt động mạnh có thể gây ảnh hưởng đến quá trình hồi phục.
- Theo dõi tái khám: Trẻ cần tái khám theo chỉ định của bác sĩ để kiểm tra sự hồi phục của mắt. Việc tái khám định kỳ rất quan trọng để đảm bảo thị lực của trẻ phục hồi tốt và không có biến chứng.
2.5. Bước 5: Phục hồi và thời gian điều chỉnh thị lực
Sau phẫu thuật, thị lực của trẻ có thể chưa ổn định ngay lập tức. Thông thường, thị lực sẽ dần cải thiện trong vòng vài tuần đến vài tháng. Trẻ có thể cần phải đeo kính hoặc tham gia các bài tập thị lực để giúp mắt điều chỉnh và phát triển tốt hơn.
3. Hiệu quả của phẫu thuật điều trị lác mắt ở trẻ em
Phẫu thuật điều trị lác mắt ở trẻ em mang lại nhiều lợi ích quan trọng:
- Cải thiện thẩm mỹ: Mắt trở nên cân đối và thẳng hàng hơn, giúp trẻ tự tin hơn trong giao tiếp và sinh hoạt.
- Cải thiện thị lực: Phẫu thuật giúp phục hồi khả năng nhìn bằng cả hai mắt, cải thiện sự phát triển thị lực và ngăn ngừa nguy cơ nhược thị.
- Khôi phục chức năng thị giác hai mắt: Sau phẫu thuật, trẻ có thể sử dụng cả hai mắt cùng lúc, giúp cải thiện khả năng nhận biết chiều sâu và không gian.
- Tăng cường khả năng học tập và hoạt động: Khi thị lực được cải thiện, trẻ có thể tham gia các hoạt động học tập và vui chơi một cách bình thường hơn, từ đó phát triển toàn diện hơn.
4. Những lưu ý và rủi ro tiềm ẩn của phẫu thuật lác mắt
Mặc dù phẫu thuật lác mắt là phương pháp điều trị hiệu quả, nhưng cũng có một số rủi ro cần lưu ý:
- Tái phát lác: Một số trẻ có thể tái phát lác mắt sau một thời gian, đòi hỏi phải điều chỉnh hoặc thực hiện thêm phẫu thuật.
- Biến chứng nhiễm trùng: Như với bất kỳ phẫu thuật nào, có nguy cơ nhiễm trùng nếu không được chăm sóc đúng cách.
- Mắt chưa cân bằng hoàn toàn: Trong một số trường hợp, mắt có thể vẫn còn lệch nhẹ sau phẫu thuật và cần thêm thời gian để điều chỉnh hoặc tập luyện thị lực.
Kết luận
Phẫu thuật điều trị lác mắt ở trẻ em là một phương pháp hiệu quả, giúp cải thiện cả thẩm mỹ và chức năng thị giác cho trẻ. Quy trình phẫu thuật tại Bệnh viện Quốc tế VinEyes yêu cầu sự chuẩn bị cẩn thận và chăm sóc kỹ lưỡng sau phẫu thuật để đảm bảo kết quả tốt nhất. Việc can thiệp sớm và điều trị đúng cách sẽ giúp trẻ phát triển thị lực bình thường, từ đó tự tin hơn trong cuộc sống và phát triển toàn diện.