Giới thiệu tất tần tật các phương pháp điều trị lác mắt ở trẻ em

Lác mắt (hay lé mắt) là tình trạng mà một hoặc cả hai mắt không nhìn theo cùng một hướng, dẫn đến khả năng phối hợp thị giác kém và có thể gây ra những vấn đề về thị lực, phát triển tâm lý và xã hội cho trẻ. Lác mắt không chỉ ảnh hưởng đến khả năng nhìn mà còn có thể dẫn đến tình trạng “mắt lười” (amblyopia), nơi mắt bị lác không phát triển đầy đủ khả năng thị giác. Việc phát hiện và điều trị sớm lác mắt là rất quan trọng để giảm thiểu các tác động tiêu cực này. Cùng Bệnh viện mắt Quốc tế VinEyes tìm hiểu về các phương pháp điều trị lác mắt ở trẻ em trong bài viết này.

1. Đeo kính

Đeo kính là một trong những phương pháp điều trị phổ biến nhất cho lác mắt ở trẻ em. Kính có thể giúp điều chỉnh các tật khúc xạ như cận thị, viễn thị, hay loạn thị, từ đó cải thiện khả năng nhìn và phối hợp giữa hai mắt.

1.1. Các loại kính

  • Kính đơn tiêu: Dùng cho trẻ em có một tật khúc xạ đơn giản, như cận thị hoặc viễn thị. Kính này chỉ có một độ cận hoặc độ viễn duy nhất.
  • Kính đa tiêu cự: Được sử dụng cho trẻ có nhiều tật khúc xạ hoặc cần điều chỉnh thị lực cho cả nhìn gần và nhìn xa. Kính này thường có nhiều mức độ khác nhau trong một chiếc kính.
  • Kính lẻ: Trong một số trường hợp, trẻ có thể được chỉ định sử dụng kính lẻ cho mắt không bị lác để giúp tăng cường thị lực cho mắt này, hỗ trợ khả năng phối hợp giữa hai mắt.

1.2. Ưu điểm và nhược điểm

  • Ưu điểm: Phương pháp này đơn giản, an toàn và có thể được áp dụng từ khi trẻ còn nhỏ. Kính giúp cải thiện thị lực ngay lập tức và dễ dàng điều chỉnh độ cận/viễn theo sự phát triển của trẻ.
  • Nhược điểm: Một số trẻ có thể không thích đeo kính, dẫn đến việc không tuân thủ theo hướng dẫn. Ngoài ra, kính có thể không đủ để điều chỉnh tình trạng lác mắt nặng hoặc do cơ mắt không hoạt động đúng.

2. Tập mắt

Phương pháp tập mắt nhằm mục đích cải thiện khả năng phối hợp giữa hai mắt và tăng cường sức mạnh cho cơ mắt. Những bài tập này có thể giúp mắt của trẻ học cách hoạt động cùng nhau hiệu quả hơn.

2.1. Các bài tập mắt phổ biến

  • Bài tập nhìn gần và xa: Hướng dẫn trẻ nhìn vào một đối tượng gần (khoảng 20 cm) trong vài giây, sau đó chuyển sang một đối tượng xa (khoảng 6 mét). Việc này giúp cải thiện khả năng điều tiết của mắt.
  • Sử dụng đồ chơi hoặc hình ảnh: Sử dụng đồ chơi màu sắc hoặc hình ảnh để trẻ tập trung nhìn theo chuyển động của đối tượng. Chẳng hạn, trẻ có thể theo dõi một quả bóng lăn hoặc một đồ vật di chuyển theo nhiều hướng khác nhau.
  • Bài tập theo dõi chuyển động: Hướng dẫn trẻ theo dõi một đối tượng di chuyển trên màn hình hoặc trong không gian thật, giúp cải thiện khả năng tập trung và phối hợp của mắt.
  • Bài tập che mắt: Thực hiện bằng cách che một mắt trong một khoảng thời gian, sau đó đổi sang mắt còn lại. Bài tập này giúp mắt được sử dụng luân phiên và phát triển đều.

2.2. Ưu điểm và nhược điểm

  • Ưu điểm: Tập mắt là phương pháp không xâm lấn, có thể thực hiện ở nhà với sự giám sát của cha mẹ. Những bài tập đơn giản có thể giúp trẻ cải thiện khả năng phối hợp giữa hai mắt.
  • Nhược điểm: Hiệu quả của việc tập mắt có thể phụ thuộc vào độ tuổi và mức độ nghiêm trọng của tình trạng lác. Đôi khi, trẻ cần có sự hợp tác tích cực để đạt được kết quả tốt nhất.

3. Phẫu thuật điều chỉnh cơ mắt

Phẫu thuật lác mắt nhằm mục đích điều chỉnh vị trí của mắt bằng cách thay đổi sự cân bằng của các cơ mắt. Phẫu thuật có thể giúp mắt nhìn thẳng hơn, từ đó cải thiện khả năng phối hợp và thị lực cho trẻ.

3.1. Quy trình phẫu thuật

  • Thời điểm phẫu thuật: Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng cụ thể của trẻ để quyết định thời điểm phẫu thuật. Thông thường, phẫu thuật được thực hiện khi trẻ đã đủ lớn và có thể hợp tác trong quá trình điều trị, nhưng không có quy định cụ thể về độ tuổi.
  • Quy trình phẫu thuật: Phẫu thuật thường được thực hiện dưới gây mê toàn thân. Bác sĩ sẽ thực hiện cắt hoặc khâu lại các cơ mắt, giúp mắt được điều chỉnh về vị trí đúng.
  • Thời gian hồi phục: Sau phẫu thuật, trẻ có thể cần một thời gian để hồi phục. Bác sĩ sẽ hướng dẫn về việc chăm sóc mắt và theo dõi tình trạng sức khỏe.

3.2. Ưu điểm và nhược điểm

  • Ưu điểm: Phẫu thuật có thể mang lại hiệu quả rõ rệt và nhanh chóng trong việc điều chỉnh vị trí của mắt. Nhiều trẻ đã cải thiện đáng kể khả năng nhìn và tự tin hơn trong cuộc sống hàng ngày.
  • Nhược điểm: Phẫu thuật có thể gây ra rủi ro như nhiễm trùng, chảy máu hoặc tổn thương đến các cấu trúc xung quanh. Ngoài ra, một số trẻ có thể cần phẫu thuật điều chỉnh thêm sau này.

4. Phương pháp điều trị bổ sung

Ngoài các phương pháp chính đã đề cập, còn có một số phương pháp bổ sung khác có thể hỗ trợ điều trị lác mắt:

4.1. Liệu pháp hình ảnh

  • Nguyên lý hoạt động: Sử dụng công nghệ hình ảnh và trò chơi để cải thiện khả năng phối hợp giữa hai mắt. Những liệu pháp này thường kết hợp giữa việc chơi game và luyện tập, giúp trẻ cảm thấy thú vị hơn.
  • Ứng dụng: Một số chương trình có thể được thực hiện trên máy tính hoặc thiết bị di động, giúp trẻ cải thiện khả năng tập trung và điều chỉnh thị lực.

4.2. Điều trị bằng thuốc

  • Nguyên lý hoạt động: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định thuốc để giảm triệu chứng lác mắt. Tuy nhiên, phương pháp này thường không phổ biến và cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.
  • Ứng dụng: Thuốc có thể được sử dụng để làm giảm đau, viêm hoặc cải thiện lưu thông máu đến mắt.

4.3. Liệu pháp tâm lý

  • Nguyên lý hoạt động: Đối với trẻ bị lác mắt nặng, liệu pháp tâm lý có thể giúp cải thiện sự tự tin và giảm bớt lo lắng liên quan đến tình trạng lác mắt.
  • Ứng dụng: Liệu pháp này có thể bao gồm tham gia các hoạt động xã hội, trò chuyện với chuyên gia tâm lý hoặc tham gia vào các nhóm hỗ trợ, giúp trẻ hòa nhập tốt hơn với bạn bè và xã hội.

Kết luận

Lác mắt ở trẻ em là một vấn đề nghiêm trọng cần được phát hiện và điều trị kịp thời. Các phương pháp điều trị hiện nay, từ đeo kính, tập mắt, phẫu thuật đến các phương pháp bổ sung, đều có vai trò quan trọng trong việc cải thiện tình trạng này. Cha mẹ nên thường xuyên đưa trẻ đi khám mắt để phát hiện sớm và có phương pháp điều trị phù hợp, giúp trẻ có một tương lai tươi sáng hơn. Đồng thời, việc tạo ra môi trường hỗ trợ và khuyến khích cho trẻ cũng rất quan trọng trong quá trình điều trị và phục hồi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *