Khi nào cần phẫu thuật đục thủy tinh thể bẩm sinh cho trẻ?

Đục thủy tinh thể bẩm sinh là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa có thể phòng tránh được ở trẻ em. Bệnh lý này xảy ra khi thủy tinh thể – thấu kính trong suốt của mắt – bị mờ đục ngay từ khi trẻ mới sinh ra hoặc trong những tháng đầu đời. Việc phát hiện sớm và xác định đúng thời điểm phẫu thuật đục thủy tinh thể bẩm sinh đóng vai trò quyết định trong việc bảo vệ và phát triển thị lực cho trẻ. Vậy khi nào trẻ cần được phẫu thuật và đâu là “thời điểm vàng” để can thiệp?

1. Đục thủy tinh thể bẩm sinh là gì?

  • Đục thủy tinh thể bẩm sinh là tình trạng thủy tinh thể mắt của trẻ bị mờ đục, khiến ánh sáng không thể đi qua và hình ảnh không được hội tụ rõ ràng trên võng mạc.
  • Bệnh có thể xảy ra ở một hoặc cả hai mắt, mức độ mờ đục khác nhau từ nhẹ đến nặng.
  • Nếu không được điều trị kịp thời, trẻ có nguy cơ bị nhược thị, lé mắt hoặc thậm chí mù lòa vĩnh viễn.

Đục thủy tinh thể bẩm sinh ở trẻ em

2. Khi nào cần phẫu thuật đục thủy tinh thể bẩm sinh?

Thời điểm phẫu thuật phụ thuộc vào mức độ đục và ảnh hưởng của bệnh đối với sự phát triển thị lực của trẻ. Các chuyên gia nhãn khoa khuyến cáo:

2.1. Trường hợp cần phẫu thuật sớm

  • Đục thủy tinh thể nặng che phủ trục thị giác (đặc biệt là đồng tử trắng hoặc mờ đục rõ rệt):
    • Trẻ cần được phẫu thuật trong 6 – 8 tuần đầu sau sinh để tránh nguy cơ nhược thị.
  • Đục thủy tinh thể hai mắt:
    • Nên mổ trước 3 tháng tuổi để đảm bảo thị lực phát triển cân đối.
  • Đục thủy tinh thể một mắt nặng:
    • Thời điểm mổ tối ưu là trước 6 – 8 tuần tuổi, bởi nguy cơ nhược thị ở một mắt cao hơn rất nhiều so với hai mắt.

2.2. Trường hợp có thể trì hoãn

  • Nếu thủy tinh thể chỉ đục ngoại vi, không ảnh hưởng trực tiếp đến trục thị giác, bác sĩ có thể theo dõi và quyết định mổ muộn hơn.

  • Một số trường hợp đục thủy tinh thể mức độ nhẹ, bác sĩ sẽ chỉ định đeo kính hoặc theo dõi định kỳ trước khi quyết định phẫu thuật.

3. Vì sao cần can thiệp sớm?

  • Thị lực của trẻ phát triển mạnh mẽ trong 6 năm đầu đời, đặc biệt quan trọng ở 12 tháng đầu. Nếu ánh sáng không vào mắt do thủy tinh thể đục, não bộ sẽ không nhận đủ tín hiệu để phát triển thị lực.

  • Can thiệp phẫu thuật sớm giúp:

    • Ngăn ngừa nhược thị vĩnh viễn.
    • Giảm nguy cơ lé mắt, rung giật nhãn cầu.
    • Tăng cơ hội cho trẻ có thị lực gần như bình thường khi trưởng thành.

4. Lưu ý quan trọng trước và sau phẫu thuật

4.1. Khám sàng lọc mắt cho trẻ sơ sinh:

  • Ngay sau sinh, phụ huynh nên đưa trẻ đi khám mắt nếu phát hiện dấu hiệu bất thường như đồng tử trắng, trẻ hay nheo mắt, hoặc không dõi theo ánh sáng.

4.2. Chuẩn bị trước phẫu thuật:

  • Trẻ cần được kiểm tra toàn diện sức khỏe để đảm bảo an toàn gây mê.
  • Gia đình cần trao đổi kỹ với bác sĩ về việc có đặt kính nội nhãn (IOL) hay chưa, tùy vào độ tuổi và đặc điểm mắt của trẻ.

4.3. Theo dõi sau phẫu thuật:

  • Trẻ thường cần đeo kính chỉnh thị hoặc kính áp tròng để thay thế công suất thủy tinh thể.
  • Cần tập luyện chỉnh thị (occlusion therapy) để phòng tránh nhược thị.
  • Tái khám định kỳ để theo dõi biến chứng như tăng nhãn áp, đục bao sau, viêm nhiễm.

Kết luận

Phẫu thuật đục thủy tinh thể bẩm sinh cho trẻ cần được thực hiện càng sớm càng tốt, đặc biệt khi bệnh ảnh hưởng đến trục thị giác. “Thời điểm vàng” thường nằm trong 6 – 8 tuần đầu đối với đục một mắt nặngtrước 3 tháng tuổi đối với đục hai mắt. Việc trì hoãn có thể khiến trẻ mất đi cơ hội phát triển thị lực bình thường. Do đó, cha mẹ cần chú ý quan sát dấu hiệu bất thường ở mắt trẻ và đưa trẻ đi khám nhãn khoa sớm để được chẩn đoán và can thiệp kịp thời.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *